Tiếng Karachay-Balkar sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

сексен

  1. tám mươi.

Tiếng Kazakh sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

сексен (seksen)

  1. tám mươi.

Tham khảo sửa

Tiếng Kumyk sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

сексен

  1. tám mươi.

Tiếng Kyrgyz sửa

Số từ sửa

сексен (seksen)

  1. tám mươi.

Tiếng Nogai sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

сексен

  1. tám mươi.