сдружиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сдружиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdružít'sja |
khoa học | sdružit'sja |
Anh | sdruzhitsya |
Đức | sdruschitsja |
Việt | xđrugiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сдружиться Hoàn thành (, 4c), ((с Т))
Tham khảo sửa
- "сдружиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)