Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

святочный

  1. (Thuộc về) Kỳ lễ Thiên chúa giáng sinh, lễ Nô-en.
    святочные песни — những bài ca trong dịp lễ Thiên chúa giáng sinh

Tham khảo sửa