Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

связываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: связаться) ‚(с Т)

  1. (при помощи верёвки и т. п. ) buộc lại với nhau, cột lại với nhau.
  2. (устанавливать связь, сообщение) liên lạc
  3. (устанавливать общение тж. ) liên hệ, đặt quan hệ.
    радистка связалась с центром — chị hiệu thính viên liên lạc với trung tâm
    он связался по телефону с первой — ông ấy liên lạc bằng điện thoại với đại đội một, ông ta gọi dây nói cho đại đội một
    связаться с комсомольцами крупного завода — liên hệ(đặt quan hệ) với các thành viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớn
  4. (thông tục)(сближаться) đi lại, chơi bời, giao thiệp, giao tiếp, dính líu, dính dấp
    лучше с ним не связываться — tốt hơn là đừng đi lại(chơi bời, giao thiệp, dính dấp) với nó
    связываться с плохой компанией — giao thiệp(chơi bời, đi lại, đàn đúm) với bọn người không tốt

Tham khảo

sửa