своротить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của своротить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svorotít' |
khoa học | svorotit' |
Anh | svorotit |
Đức | sworotit |
Việt | xvorotit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
своротить Hoàn thành
- Xem сворачивать
Tham khảo sửa
- "своротить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)