свойственный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của свойственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svójstvennyj |
khoa học | svojstvennyj |
Anh | svoystvenny |
Đức | swoistwenny |
Việt | xvoixtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
свойственный
- Vốn có, cố hữu, sẵn có, là đặc tính của... là bản tính của...
- со свойственныйой ему искренностью он... — với lòng chân thành vốn có (cố hữu), anh ta...
- это ему свойственныйо — cái đó là đặc tính (bản tính, vốn có, cổ hữu) của anh ta
- человеку свойственныйо ошибаться — con người thường có thể sai lầm
- зависть ему не свойственныйа — lòng ghen tị không phải là bản tính của nó
Tham khảo sửa
- "свойственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)