Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

свисать Thể chưa hoàn thành

  1. Treo lơ lửng, treo lửng lơ, treo lòng thòng; (опускаться вниз) rủ, buông thõng; (опускаться, наклоняться книзу) buông xuống, rủ xuống.

Tham khảo sửa