светлость
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của светлость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svétlost' |
khoa học | svetlost' |
Anh | svetlost |
Đức | swetlost |
Việt | xvetloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
светлость gc (уст.)
- :
- ваша светлость — điện hạ, kính thưa đại nhân
Tham khảo sửa
- "светлость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)