свежемороженный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

свежемороженный

  1. Tươi ướp lạnh, ướp lạnh tươi.
    свежемороженная рыба — cá tươi ướp lạnh

Tham khảo sửa