сбросить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сбросить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbrósit' |
khoa học | sbrosit' |
Anh | sbrosit |
Đức | sbrosit |
Việt | xbroxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сбросить Hoàn thành
- Xem сбрасывать
Tham khảo sửa
- "сбросить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)