сахарин
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сахарин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | saharín |
khoa học | saxarin |
Anh | sakharin |
Đức | sacharin |
Việt | xakharin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сахарин gđ
Tham khảo sửa
- "сахарин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)