саранча
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của саранча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sarančá |
khoa học | saranča |
Anh | sarancha |
Đức | sarantscha |
Việt | xarantra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-4b|root=саранч}} саранча gc
Tham khảo sửa
- "саранча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)