санкционировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

санкционировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Phê chuẩn, chuẩ y, chuẩn phê, chuẩn nhận, chuẩn.
    санкционировать расходы — chuẩn chi

Tham khảo sửa