самосохранение

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

самосохранение gt

  1. (Sự) Tự bảo vệ, tự bảo tồn, tự vệ.
    инстинкт самосохранениея — bản năng tự vệ

Tham khảo sửa