Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

самосознание gt

  1. Ý thức tự giác, ý thức giác ngộ, ý thức, [sự] giác ngộ.
    классовое самосознание — ý thức giai cấp, [sự] giác ngộ giai cấp

Tham khảo sửa