самообман
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của самообман
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samoobmán |
khoa học | samoobman |
Anh | samoobman |
Đức | samoobman |
Việt | xamoobman |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
самообман gđ
Tham khảo sửa
- "самообман", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)