Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

самодовольный

  1. Tự đắc, tự mãn, tự túc tự mãn.
    самодовольный вид — vẻ tự mãn, vẻ mặt dương dương tự đắc
    самодовольная улыбка — nụ cười tự mãn

Tham khảo sửa