салютовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của салютовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | saljutovát' |
khoa học | saljutovat' |
Anh | salyutovat |
Đức | saljutowat |
Việt | xaliutovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
салютовать Thể chưa hoàn thành ((Д))
Tham khảo sửa
- "салютовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)