Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

салфетка gc

  1. (Cái, chiếc) Khăn ăn; (маленькая скатерть) [cái, chiếc] khăn bàn nhỏ; (в парикмахерской) [cái, chiếc] khăn choàng.

Tham khảo sửa