Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

саван (savan)

  1. xà phòng.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

саван

  1. Áo liệm, vải liệm, khăn liệm, đồ khâm liệm.
    перен.:
    снежный саван — lớp tuyết phủ

Tham khảo sửa