рычать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рычать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ryčát' |
khoa học | ryčat' |
Anh | rychat |
Đức | rytschat |
Việt | rytrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
рычать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прорычать))
Tham khảo sửa
- "рычать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)