Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

рукопись gc

  1. Bản viết tay, thủ bản; (напечатанная на машинке) bản đánh máy; полигр. (оригинал для набора) bản thảo, bản cảo, cảo bản.

Tham khảo sửa