руковадитель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của руковадитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rukovadítel' |
khoa học | rukovaditel' |
Anh | rukovaditel |
Đức | rukowaditel |
Việt | rucovađitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
руковадитель gđ
- Người lãnh đạo, người chỉ đạo, người cầm đầu, người hướng dẫn, người dắt đường chỉ lối.
- руковадитель отдела — [người] trưởng ban, trưởng phòng
- художественный руковадитель — người chỉ đạo nghệ thuật
- научный руковадитель — người chỉ đạo [về mặt] khoa học, người hướng dẫn [về mặt] khoa học
- классный руковадитель — [người] giáo viên chủ nhiệm, chủ nhiệm lớp
Tham khảo sửa
- "руковадитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)