рукав
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рукав
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rukáv |
khoa học | rukav |
Anh | rukav |
Đức | rukaw |
Việt | rucav |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
рукав gđ
Tham khảo sửa
- "рукав", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)