Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

росчерк

  1. Nét bút, gạch dưới chữ ký.
    одним росчерком пера — nhanh chóng, không cần suy nghĩ, giải quyết phăng

Tham khảo sửa