Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

роза gc

  1. (растение) [cây] hoa hồng, bông hường, tường vi, hồng (Rosa).
    китайская роза — [cây] râm bụt (Hibicus rosa chinensis)
  2. (цветок) hoa hồng, bông hồng, hoa hường, bông hường, hoa tường vi.
    роза ветров метеор. — hoa gió, biểu đồ gió

Tham khảo sửa