Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ровня gđc (,(скл. как ж. 2a, 2b; мн. ~ей, ~ей ))

  1. (thông tục)Người ngang nhau, người đồng trang đồng lứa, người bằng vai phải lứa
    он ей не ровня — anh ấy thì không xứng đôi vừa lứa (không vừa đôi) với chị ta

Tham khảo sửa