риск
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
риск gđ
- (Sự) Nguy hiểm.
- с риском для жизни — nguy hiểm cho tính mạng
- подвергать риску кого-л. — làm ai lâm vào tình trạng nguy hiểm
- (действие наудачу) [sự] mại hiểm, đánh liều, liều mạng, liều.
- .
- риск благородное дело — погов. — = không vào hang hổ, sao bắt được hổ
- на свой страх и риск — gánh lấy mọi trách nhiệm, chịu hết mọi điều tai vạ
Tham khảo sửa
- "риск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)