Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

римский

  1. (Thuộc về) La-mã, Rô-ma, Rôm.
    римский нос — mũi quặm
    римское право юр. — luật pháp La-mã, La-mã pháp
    римская церковь — Giáo hội La-mã
    римские цифры — chữ số La-mã

Tham khảo sửa