решето
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của решето
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rešetó |
khoa học | rešeto |
Anh | resheto |
Đức | rescheto |
Việt | reseto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-n-1d|root=решет}} решето gt
Tham khảo sửa
- "решето", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)