Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

ремонтировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отремонтировать)), ((В))

  1. Sửa chữa, tu sửa; (дом, квартиру тж. ) tu bổ.

Tham khảo sửa