рекогносцировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

рекогносцировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Trinh sát, do thám, thăm dò, điều tra.

Tham khảo sửa