Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

рекламировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Quảng cáo; (чрезмерно расхваливать тж. ) tâng bốc.

Tham khảo sửa