Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

реклама gc

  1. (мероприяпие) [sự] quảng cáo
  2. (плакат, объявление) [tờ, giấy, biển, bảng] quảng cáo.
    световая реклама — [biển, bảng] quảng cáo bằng điện
    театральная реклама — [tờ] quảng cáo sân khấu, quảng cáo tuồng hát, áp phích nhà hát

Tham khảo sửa