Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

результат

  1. Kết quả, hiệu quả; (последствие) hậu quả.
    в результате а) — (в итоге) — rốt cuộc lại, rút cục lại, kết quả là; б) — (вследствие чего-л., благодаря чему-л.) — do đó, vì thế, vì, nhờ đó, cho nên, nên chi

Tham khảo sửa