Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

резко

  1. (Một cách) Dự dội; (внезапно) [một cách] đột ngột; (грубо) [một cách] cục cằn, gay gắt, kịch liệt, xẵng, xõng.

Tham khảo sửa