регистрировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

регистрировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đăng , đăng lục, [ghi] vào sổ.
  2. (брак, рождение и т. п. ) đăng , [ghi] vào sổ.
  3. (отмечать какое-л. явление) ghi.

Tham khảo sửa