регистрировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của регистрировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | registrírovat' |
khoa học | registrirovat' |
Anh | registrirovat |
Đức | registrirowat |
Việt | reghixtrirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
регистрировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Đăng ký, đăng lục, [ghi] vào sổ.
- (брак, рождение и т. п. ) đăng ký, [ghi] vào sổ.
- (отмечать какое-л. явление) ghi.
Tham khảo sửa
- "регистрировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)