расщелина
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расщелина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasščélina |
khoa học | rasščelina |
Anh | rasshchelina |
Đức | rasschtschelina |
Việt | raxselina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
расщелина gc
Tham khảo sửa
- "расщелина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)