Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

расходование gt

  1. (Sự) Chi tiêu, chi phí.
  2. (потребление) [sự] tiêu phí, tiêu thụ, tiêu dùng, chi dùng.

Tham khảo sửa