расхитить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расхитить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rashítit' |
khoa học | rasxitit' |
Anh | raskhitit |
Đức | raschitit |
Việt | raxkhitit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
расхитить Hoàn thành
- Xem расхищать
Tham khảo sửa
- "расхитить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)