растворитель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của растворитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastvorítel' |
khoa học | rastvoritel' |
Anh | rastvoritel |
Đức | rastworitel |
Việt | raxtvoritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
растворитель gđ (хим.)
Tham khảo sửa
- "растворитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)