Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

рассчитанный

  1. :
    книга, рассчитанная на детей — quyển sách dành cho thiếu nhi
  2. (прил.) (умышленный) cố ý, dụng cố, cố tâm, dụng tâm, [đã] dự tính, trù tính, dự định, tính trước, định sẵn.

Tham khảo sửa