распорядительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

распорядительный

  1. Có tài điều khiển (tài chủ trì, tài chỉ đạo, tài lãnh đạo, tài tổ chức).

Tham khảo sửa