Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

расплата gc

  1. (Sự) Thanh toá, trả tiền.
  2. (перен.) (кара, возмедие) — [sự] trả thù, báo thù, rửa thù, trừng phạt.

Tham khảo sửa