распиланировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

распиланировать Hoàn thành ((В))

  1. Sắp xếp, bố trí, phân bố (theo kế hoạch).
  2. (сад и т. п. ) quy hoạch, qui hoạch, bố trí.

Tham khảo

sửa