Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рапорт

  1. (Bản, lời) Báo cáo.
    отдавать рапорт — báo cáo
    принимать рапорт — nghe báo cáo

Tham khảo

sửa