Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

ранить Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành (,(В))

  1. Làm. . . bị thương, gây thương tích.
    ранить кого-л. в ногу — làm ai bị thương [ở] chân, làm bị thương chân ai
    перен. — làm... đau khổ, làm... đau lòng, làm tổn thương

Tham khảo sửa