рамка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рамка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rámka |
khoa học | ramka |
Anh | ramka |
Đức | ramka |
Việt | ramca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
рамка gc
- (Cái) Khung nhỏ; перен. khung, viền, nền.
- в рамкае — trong khung, [được] đóng khung, lồng khung
- мн.: — рамкаи — перен. — (предел) khuôn khổ, phạm vi, giới hạn
- в рамкаах Организации Обьединённых Наций — trong khuôn khổ Liên hiệp quốc
- радио — (антенна) ăng-ten khung, anten khung
Tham khảo sửa
- "рамка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)