разрешить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разрешить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrešít' |
khoa học | razrešit' |
Anh | razreshit |
Đức | rasreschit |
Việt | radresit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разрешить Hoàn thành
- Xem разрешать
Tham khảo sửa
- "разрешить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)