раззадоривать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của раззадоривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razzadórivat' |
khoa học | razzadorivat' |
Anh | razzadorivat |
Đức | rassadoriwat |
Việt | raddađorivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
раззадоривать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo sửa
- "раззадоривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)